THÔNG BÁO
|
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
NĂM HỌC 2023 - 2024 |
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | |||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Điều kiện tuyển sinh | Toàn bộ trẻ trong độ tuổi từ 6 đến 14 tuổi ra lớp | Toàn bộ trẻ trong độ tuổi từ 7 đến 14 tuổi đã học xong lớp 2 | Toàn bộ trẻ trong độ tuổi từ 8 đến 14 tuổi đã học xong lớp 3 | Toàn bộ trẻ trong độ tuổi từ 9 đến 14 tuổi đã học xong lớp 4 | Toàn bộ trẻ trong độ tuổi từ 10 đến 14 tuổi đã học xong lớp 5 | |
II | Chương trình GD | Nhà tường chỉ đạo các lớp thực hiện giảng dạy chương trình 175 tuần Lớp 1,2,3,4 học theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Lớp 5 học theo chương trình VNEN. |
|||||
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình | - Chỉ đạo giáo viên chủ nhiệm lớp tổ chức họp phụ huynh định kỳ ít nhất 3 lần trong năm học, thông qua kế hoạch, mục tiêu, nhiệm vụ giáo dục toàn diện, tổ chức kí cam kết thực hiện các cuộc vận động giữa GV, HS và phụ huynh xây dựng Quy chế phối hợp giữa nhà trường, phụ huynh trong việc giáo dục HS. - Thông qua nội qui, Điều lệ nhà trường, triển khai các qui định và quyền lợi, nghĩa vụ của HS, của cha mẹ HS trong công tác phối hợp. Kết hợp chặt chẽ 3 môi trường giáo dục (nhà trường - gia đình - xã hội). Đảm bảo thông tin hai chiều thường xuyên. |
|||||
IV | Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | - Học sinh có thái độ động cơ học tập đúng đắn, có ý thức tu dưỡng và rèn luyện. - Trung thực trong học tập không có thái độ gian lận trong kiểm tra, thi cử. - Có hứng thú trong học tập, 100% học sinh HTCTTH có nguyện vọng học THCS |
|||||
V | Điều kiện CSVC của CSGD cam kết phục vụ HS | - Đảm bảo đủ phòng học an toàn cho học sinh học 2 buổi/ngày, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, có phòng học bộ môn, đủ các thiết bị dạy học đồng bộ. Có hệ thống nước sạch, điện lưới, công trình vệ sinh hợp vệ sinh - Chỉ đạo giáo viên trong tổ khối chuyên môn biết sử dụng triệt để phòng học chức năng, tích cực làm thêm và sử dụng đồ dùng thiết bị hiện có. - Tổ chức dạy học môn học tự chọn (Tin học) cho học sinh khối lớp 5; tin học bắt buộc đối với khối lớp 3,4. - Môn Ngoại ngữ cho học sinh lớp 3,4,5 theo chương trình bắt buộc. |
|||||
VI | Các HĐ hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh | - Nhà trường có sân chơi, hệ thống cây xanh, bồn hoa cây cảnh tạo cảnh quan trường học “xanh, sạch, đẹp” - Thực hiện đầy đủ các chế độ chính sách đối với học sinh hộ nghèo, học sinh có hộ khẩu tại bản nghèo theo Nghị định 81/2021/NĐ-CP. - Thực hiện tổ chức nấu ăn cho 104 HS nội trú theo chế độ Dự án nuôi em hỗ trợ tiền ăn 8500đ/bữa. - Thực hiện 3 đủ đối với học sinh: Đủ ăn, đủ sách vở, đủ quần áo bằng các hình thức xã hội hóa giáo dục. |
|||||
VII | Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục | - Đội ngũ cán bộ quản lý có năng lực phẩm chất chính trị vững vàng, có trình độ học vấn, có kinh nghiệm trong công tác quản lý trường học, hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. - Đội ngũ giáo viên có phẩm chất chính trị, đạo đức, lối sống tốt. Có trình độ chuyên môn từ chuẩn trở lên, có tinh thần tự học, tự bồi nâng cao năng lực chuyên môn nghiệp vụ đáp ứng được yêu cầu dạy và học của nhà trường. + GV giỏi cấp thành phố: 6/19 đạt 31,5% + GV giỏi cấp trường: 13/19 đạt 68,5% - Phương pháp quản lý của nhà trường: Thực hiện đúng quy định quản lý Nhà nước về Giáo dục, quản lý bằng hệ thống Pháp luật, Điều lệ, văn bản. Căn cứ vào hệ thống văn bản chỉ đạo của cấp trên, chỉ đạo các lớp vận dụng phù hợp với thực tế của trường của địa phương. Phân công nhiệm vụ giảng dạy hợp lý phát huy năng lực sở trường của từng cá nhân, xây dựng môi trường GD thân thiện giáo dục học sinh phát triển toàn diện về Đức, Trí, Thể, Mĩ. |
|||||
VIII | Kết quả HĐGD, phẩm chất, năng lực của hs | Kết quả dự kiến: HĐGD: 49/49 = 100% Phẩm chất: 49/49 = 100% Năng lực: 49/49 = 100% |
Kết quả dự kiến : HĐGD: 51/51 = 100% Phẩm chất: 51/51 = 100% Năng lực: 51/51 = 100% |
Kết quả dự kiến : HĐGD: 49/49 = 100% Phẩm chất: 49/49 = 100% Năng lực: 49/49 = 100% |
Kết quả dự kiến: HĐGD: 59/59 = 100% Phẩm chất: 59/59= 100% Năng lực: 59/59= 100% |
Kết quả dự kiến: HĐGD: 51/51 = 100% Phẩm chất: 51/51 = 100% Năng lực: 51/51 = 100% |
|
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI KHOẢN ĐÓNG GÓP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN Năm 2022 -2023 |
|||
(Dùng cho các đơn vị có thu và sử dụng các khoản đóng góp của các tổ chức, cá nhân) | |||
ĐV tính: đồng | |||
Số | |||
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú |
I | Tổng số tiền huy động được | ||
1 | Của các tổ chức | ||
2 | Của học sinh | ||
- Quỹ vận động tài trợ | 154.700.020 | ||
- Quỹ thỏa thuận | 30.536.000 | ||
II | Sử dụng số tiền huy động được | ||
1 | Chi xã hội hóa giáo dục | ||
|
151.248.000 | ||
|
30.536.000 | ||
II | Số tiền huy động được còn dư | 0 | |
|
3.452.020 | ||
|
0 | ||
Ngày 23 tháng 8 năm 2023 | |||
Thủ trưởng đơn vị | |||
|
Năng lực | Mức đạt được | ||||||||||||||
Lớp 1a1 | Lớp 1a2 | Lớp 1a3 | Tổng cộng (54 HS) | ||||||||||||
TS: 26 | TS: 25 | TS: 8 | Tốt | Đạt | CCG | ||||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | T | TL% | Đ | TL% | C | TL% | |
1. Tự chủ, tự học | 27 | 5 | 1 | 9 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 41 | 75,9 | 12 | 22,2 | 1 | 1,9 |
2.G. tiếp - H. tác | 27 | 5 | 1 | 9 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 41 | 75,9 | 12 | 22,2 | 1 | 1,9 |
3. GQVĐ, Sáng tạo | 27 | 5 | 1 | 9 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 39 | 72,2 | 14 | 25,9 | 1 | 1,9 |
Năng lực | Mức đạt được | ||||||||||||||
Lớp 1a1 | Lớp 1a2 | Lớp 1a3 | Tổng cộng | ||||||||||||
TS: 26 | TS: 25 | TS: 8 | TS: (54 HS) | ||||||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | T | TL% | Đ | TL% | C | TL% | |
Ngôn ngữ | 26 | 6 | 1 | 9 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 40 | 74,1 | 13 | 24 | 1 | 1,9 |
Tính toán | 25 | 7 | 1 | 9 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 39 | 72,2 | 14 | 25,9 | 1 | 1,9 |
Khoa học | 25 | 7 | 1 | 9 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 39 | 72,2 | 14 | 25,9 | 1 | 1,9 |
Thẩm mĩ | 33 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | 51 | 94,4 | 3 | 5,6 | 0 | |
Thể chất | 33 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | 51 | 94,4 | 3 | 5,6 | 0 |
Phẩm chất | Mức đạt được | ||||||||||||||
Lớp 1a1 | Lớp 1a2 | Lớp 1a3 | Tổng cộng (54 HS) | ||||||||||||
TS: 26 | TS: 25 | TS: 8 | Tốt | Đạt | CCG | ||||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | TS | % | TS | % | TS | % | |
1. Yêu nước | 33 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 54 | 100 | 0 | 0 | 0 | |
2. Nhân ái | 33 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 50 | 92,6 | 4 | 7,4 | 0 | |
3. Chăm chỉ | 32 | 1 | 0 | 12 | 1 | 0 | 8 | 0 | 0 | 52 | 96,3 | 2 | 3,7 | 0 | |
4. Trung thực | 32 | 1 | 0 | 12 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 50 | 92,6 | 4 | 7,4 | 0 | |
5. Trách nhiệm | 32 | 1 | 0 | 12 | 1 | 0 | 8 | 0 | 0 | 52 | 96,3 | 2 | 3,7 | 0 |
Năng lực | Mức đạt được | |||||||||||
Lớp 2a1 | Lớp 2a2 | Tổng cộng (51 HS) | ||||||||||
TS: 25 | TS: 26 | Tốt | Đạt | CCG | ||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | TL% | Đ | TL% | C | TL% | |
1. Tự chủ, tự học | 20 | 5 | 0 | 19 | 7 | 0 | 39 | 76,5 | 12 | 23,5 | 0 | |
2.G. tiếp - H. tác | 20 | 5 | 0 | 19 | 7 | 0 | 39 | 76,5 | 12 | 23,5 | 0 | |
3. GQVĐ, Sáng tạo | 15 | 10 | 0 | 18 | 8 | 0 | 33 | 64,7 | 18 | 35,3 | 0 |
Năng lực | Mức đạt được | |||||||||||
Lớp 2a1 | Lớp 2a2 | Tổng cộng | ||||||||||
TS: 25 | TS: 26 | TS: (51 HS) | ||||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | TL% | Đ | TL% | C | TL% | |
Ngôn ngữ | 19 | 6 | 0 | 18 | 8 | 0 | 37 | 72,5 | 14 | 27,5 | 0 | |
Tính toán | 17 | 8 | 0 | 18 | 8 | 0 | 35 | 68,6 | 16 | 31,4 | 0 | |
Khoa học | 17 | 8 | 0 | 19 | 7 | 0 | 37 | 72,5 | 14 | 27,5 | 0 | |
Thẩm mĩ | 25 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 51 | 100 | 0 | 0 | 0 | |
Thể chất | 25 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 51 | 100 | 0 | 0 | 0 |
Phẩm chất | Mức đạt được | |||||||||||
Lớp 2a1 | Lớp 2a2 | Tổng cộng (51 HS) | ||||||||||
TS: 25 | TS: 26 | Tốt | Đạt | CCG | ||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | TS | % | TS | % | TS | % | |
1. Yêu nước | 25 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 51 | 100 | 0 | 0 | 0 | |
2. Nhân ái | 25 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 51 | 100 | 0 | 0 | 0 | |
3. Chăm chỉ | 21 | 4 | 0 | 25 | 1 | 0 | 46 | 90,2 | 5 | 9,8 | 0 | |
4. Trung thực | 25 | 0 | 0 | 25 | 1 | 0 | 50 | 100 | 1 | 0 | 0 | |
5. Trách nhiệm | 22 | 3 | 0 | 21 | 1 | 0 | 47 | 92,2 | 4 | 7,8 | 0 |
Năng lực | Mức đạt được | |||||||||||
Lớp 3a1 | Lớp 3a2 | Tổng cộng (57 HS) | ||||||||||
TS: 29 | TS: 28 | Tốt | Đạt | CCG | ||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | TL% | Đ | TL% | C | TL% | |
1. Tự chủ, tự học | 22 | 7 | 0 | 18 | 7 | 0 | 40 | 70,2 | 17 | 29,8 | 0 | |
2.G. tiếp - H. tác | 21 | 8 | 0 | 18 | 7 | 0 | 40 | 70,2 | 17 | 29,8 | 0 | |
3. GQVĐ, Sáng tạo | 20 | 9 | 0 | 17 | 8 | 0 | 38 | 66,7 | 19 | 33,3 | 0 |
Năng lực | Mức đạt được | |||||||||||
Lớp 3a1 | Lớp 3a2 | Tổng cộng | ||||||||||
TS: 29 | TS: 28 | TS: (57 HS) | ||||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | TL% | Đ | TL% | C | TL% | |
Ngôn ngữ | 22 | 7 | 0 | 18 | 10 | 0 | 40 | 70,2 | 17 | 29,8 | 0 | |
Tính toán | 21 | 8 | 0 | 19 | 9 | 0 | 40 | 70,2 | 17 | 29,8 | 0 | |
Khoa học | 21 | 8 | 0 | 19 | 9 | 0 | 40 | 70,2 | 17 | 29,8 | 0 | |
Thẩm mĩ | 26 | 0 | 0 | 20 | 8 | 0 | 48 | 84,2 | 9 | 15,8 | 0 | |
Thể chất | 26 | 0 | 0 | 20 | 8 | 0 | 48 | 84,2 | 9 | 15,8 | 0 |
Phẩm chất | Mức đạt được | ||||||||||||
Lớp 3a1 | Lớp 3a2 | Tổng cộng (57 HS) | |||||||||||
TS: 29 | TS: 28 | Tốt | Đạt | CCG | |||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | TS | % | TS | % | TS | % | ||
1. Yêu nước | 28 | 1 | 0 | 28 | 0 | 0 | 56 | 98,2 | 1 | 1.8 | 0 | ||
2. Nhân ái | 28 | 1 | 0 | 27 | 1 | 0 | 55 | 96.5 | 2 | 3.5 | 0 | ||
3. Chăm chỉ | 26 | 3 | 0 | 26 | 2 | 0 | 52 | 91,2 | 5 | 8,8 | 0 | ||
4. Trung thực | 28 | 1 | 0 | 27 | 1 | 0 | 52 | 91,2 | 5 | 8,8 | 0 | ||
5. Trách nhiệm | 27 | 2 | 0 | 26 | 2 | 0 | 53 | 93 | 4 | 7 | 0 | ||
THÔNG BÁO | ||||||||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC 6 tháng đầu năm 2023 | ||||||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị | ||||||||
dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN) | ||||||||
Đơn vị tính: Đồng | ||||||||
Số | Số liệu báo | Số liệu quyết | ||||||
TT | Chỉ tiêu | cáo quyết | toán được | |||||
toán | duyệt năm 2023 | |||||||
A | Quyết toán thu | 1.925.465.789 | 1.925.465.789 | |||||
I | Tổng số thu | |||||||
1 | Thu phí, lệ phí | |||||||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | ||||||||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | ||||||||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | |||||||
4 | Thu sự nghiệp khác | |||||||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | ||||||||
II | Số thu nộp NSNN | |||||||
1 | Phí, lệ phí | |||||||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | ||||||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | ||||||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | ||||||||
III | Số được để lại chi theo chế độ | |||||||
1 | Phí, lệ phí | |||||||
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | ||||||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||||
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | ||||||||
3 | Thu viện trợ | |||||||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||||
( Chi tiết theo từng loại thu ) | ||||||||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | |
||||||
1 | Loại 490, khoản 492 | 1.925.465.789 | 1.925.465.789 | |||||
Loại 490, khoản 492 | 1.925.465.789 | 1.925.465.789 | ||||||
- Mục: 6000 | 793.664.752 |
793.664.752 |
||||||
+ Tiểu mục 6001 | 793.664.752 |
793.664.752 |
||||||
- Mục: 6050 | 57.466.217 | 57.466.217 | ||||||
- Tiểu mục: 6051 | 57.466.217 | 57.466.217 | ||||||
- Mục: 6100 | 679.865.877 | 679.865.877 | ||||||
+ Tiểu mục 6101 | 11.622.000 | 11.622.000 | ||||||
+ Tiểu mục 6102 | 102.810.000 | 102.810.000 | ||||||
+ Tiểu mục 6105 | 12.101.170 | 12.101.170 | ||||||
+ Tiểu mục 6107 | 1.788.000 | 1.788.000 | ||||||
+ Tiểu mục 6112 | 385.442.736 | 385.442.736 | ||||||
+ Tiểu mục 6113 | 2.682.000 | 2.682.000 | ||||||
+ Tiểu mục 6115 | 150.591.071 | 150.591.071 | ||||||
+ Tiểu mục 6121 | 7.450.000 | 7.450.000 | ||||||
+ Tiểu mục 6149 | 5.378.900 | 5.378.900 | ||||||
Mục: 6150 | 600.000 | 600.000 | ||||||
Tiểu mục: 6199 | 600.000 | 600.000 | ||||||
- Mục: 6300 | 239.234.526 | 239.234.526 | ||||||
+ Tiểu mục 6301 | 178.155.354 | 178.155.354 | ||||||
+ Tiểu mục 6302 | 30.540.918 | 30.540.918 | ||||||
+ Tiểu mục 6303 | 20.357.946 | 20.357.946 | ||||||
+ Tiểu mục 6304 | 10.180.308 | 10.180.308 | ||||||
- Mục: 6500 | 17.994.412 | 17.994.412 | ||||||
+ Tiểu mục 6501 | 17.994.412 | 17.994.412 | ||||||
- Mục: 6600 | 8.340.005 | 8.340.005 | ||||||
+ Tiểu mục 6605 | 2.380.005 | 2.380.005 | ||||||
+ Tiểu mục 6649 | 5.960.000 | 5.960.000 | ||||||
- Mục 6700 | 4.200.000 | 4.200.000 | ||||||
+ Tiểu mục 6702 | 1.200.000 | 1.200.000 | ||||||
+ Tiểu mục 6704 | 3.000.000 | 3.000.000 | ||||||
- Mục 6900 | 85.000.000 | 85.000.000 | ||||||
+ Tiểu mục 6949 | 85.000.000 | 85.000.000 | ||||||
Mục: 7050 | 3.000.000 | 3.000.000 | ||||||
Tiểu mục 7053 | 3.000.000 | 3.000.000 | ||||||
2 | Loại 490, khoản 492 | |||||||
|
36.100.000 | 36.100.000 | ||||||
+ Tiểu mục 6157 | 36.100.000 | 36.100.000 | ||||||
C | Quyết toán chi nguồn khác | |||||||
- Mục: | ||||||||
+ Tiểu mục … | ||||||||
* Ghi chú: Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ | ||||||||
Ngày 23 tháng 8 năm 2023 | ||||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||||
THÔNG BÁO | |||||||
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học, thực tế năm học 2022 - 2023 | |||||||
Nội dung | Tổng số | Chia theo khối lớp | |||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 288 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
III | Số học sinh chia Phẩm chất | ||||||
1 | Chăm học, chăm làm | 122 | 53 | 69 | |||
Tốt | 89 | 41 | 48 | ||||
Đạt | 33 | 12 | 21 | ||||
Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | ||||
2 | Tự tin, trách nhiệm | 122 | 53 | 69 | |||
Tốt | 86 | 41 | 45 | ||||
Đạt | 36 | 12 | 24 | ||||
Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | ||||
3 | Trung thực,kỷ luật | 122 | 53 | 69 | |||
Tốt | 118 | 53 | 65 | ||||
Đạt | 4 | 4 | |||||
Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | ||||
4 | Đoàn kết, yêu thương | 122 | 53 | 69 | |||
Tốt | 122 | 53 | 69 | ||||
Đạt | 0 | 0 | 0 | ||||
Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | ||||
Đối với lớp 1,2,3 | 161 | 54 | 51 | 56 | |||
1 | Yêu nước | 161 | 54 | 51 | 56 | ||
Tốt | 0 | 0 | |||||
Đạt | 0 | 0 | |||||
Cần cố gắng | 0 | ||||||
2 | Nhân ái | 161 | 54 | 51 | 56 | ||
Tốt | 156 | 50 | 51 | 55 | |||
Đạt | 5 | 4 | 1 | ||||
Cần cố gắng | 0 | ||||||
3 | Chăm chỉ | 161 | 54 | 51 | 56 | ||
Tốt | 150 | 52 | 46 | 52 | |||
Đạt | 11 | 2 | 5 | 4 | |||
Cần cố gắng | 0 | ||||||
4 | Trung thực | 161 | 54 | 51 | 56 | ||
Tốt | 155 | 50 | 50 | 55 | |||
Đạt | 6 | 4 | 1 | 1 | |||
Cần cố gắng | 0 | ||||||
5 | Trách nhiệm | 161 | 54 | 51 | 56 | ||
Tốt | 152 | 52 | 47 | 53 | |||
Đạt | 9 | 2 | 4 | 3 | |||
Cần cố gắng | 0 | ||||||
IV | Số học sinh chia theo HĐGD | ||||||
1 | Tiếng Việt | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
a | Hoàn thành | 283 | 53 | 51 | 56 | 53 | 69 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 98,1% | 100% | 100% | 100% | 100% | ||
b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
2 | Toán | 283 | 53 | 51 | 56 | 53 | 69 |
a | Hoàn thành | 283 | 53 | 51 | 56 | 53 | 69 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 98,1% | 100% | 100% | 100% | 100% | ||
b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
3 | Khoa học | 53 | 69 | ||||
a | Hoàn thành | 53 | 69 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | ||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
4 | LS&ĐL | 122 | 53 | 69 | |||
a | Hoàn thành | 122 | 53 | 69 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | ||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
5 | Tin học | 178 | 56 | 53 | 69 | ||
a | Hoàn thành | 178 | 56 | 53 | 69 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | 100% | |||
b | Chưa hoàn thành | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
6 | Tiếng Anh | 178 | 56 | 53 | 69 | ||
a | Hoàn thành | 178 | 56 | 53 | 69 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | 100% | |||
b | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
7 | Đạo đức | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
a | Hoàn thành | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | ||||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
8 | TN&XH | 161 | 54 | 51 | 56 | ||
a | Hoàn thành | 161 | 54 | 51 | 56 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | ||||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
9 | Âm nhạc | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
a | Hoàn thành | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | ||||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
10 | Kỹ thuật (thủ công) | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
a | Hoàn thành | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | ||||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
11 | Mĩ thuật | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
a | Hoàn thành | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | ||||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
12 | Thể dục | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
a | Hoàn thành | 283 | 54 | 51 | 56 | 53 | 69 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | ||||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 0 | |||||
1 | HTCT lớp học | 213 | 53 | 51 | 56 | 53 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 98,1% | 100% | 98,1% | ||
Trong đó: | |||||||
2 | Kiểm tra lại | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
4 | Lưu ban | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0,7% | 1,9% | |||||
5 | Bỏ học | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học | 69 | 69 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100.0% | |||||
Ngày tháng 8 năm 2023 | |||||||
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | |||||||
(Ký tên và đóng dấu) | |||||||
BÁO CÁO | ||||||
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học năm học 2023 - 2024 | ||||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |||
I | Số phòng học/số lớp | 11 | 1 | |||
II | Loại phòng học | 11 | - | |||
1 | Phòng học kiên cố | 10 | - | |||
2 | Phòng học bán kiên cố | 1 | - | |||
3 | Phòng học tạm | 0 | - | |||
4 | Phòng học nhờ | 0 | - | |||
III | Số điểm trường | 1 | - | |||
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4376 m2 | 16,9 | |||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2250m2 | 3,4 | |||
VI | Tổng diện tích các phòng | 566 m2 | 2,04 | |||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 566 m2 | 1,6 | |||
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | |||||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 90 m2 | 0,32 | |||
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 60 m2 | 0,21 | |||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | |||||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 12 | Số bộ/lớp | |||
1 | Khối lớp 1 | 3 | 1bộ/lớp | |||
2 | Khối lớp 2 | 2 | 1bộ/lớp | |||
3 | Khối lớp 3 | 2 | 1bộ/lớp | |||
4 | Khối lớp 4 | 3 | 1 bộ/lớp | |||
5 | Khối lớp 5 | 2 | 1 bộ/lớp | |||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 33 | 8 HS/bộ | |||
IX | Tổng số thiết bị | 29 | ||||
1 | Ti vi | 4 | ||||
2 | Cát xét | 4 | ||||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | |||||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 21 | ||||
5 | Thiết bị khác… | |||||
6 | ….. | |||||
Nội dung | Số lượng (m2) | |||||
X | Nhà bếp | 63m2 | ||||
XI | Nhà ăn | 63m2 | ||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |||||
XIII | Khu nội trú | 4 phòng 160m2 | 60 | 2,6m2/HS | ||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 | 2 | 0,21 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | |||||
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ s | ||||||
Có | Không | |||||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | ||||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | ||||
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | ||||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | ||||
XIX | Tường rào xây | x | ||||
Ngày tháng 8 năm 2023 | ||||||
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | ||||||
(Ký tên và đóng dấu) | ||||||
Nguồn tin: Trường TH số 1 Nà Nhạn:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn